Warning: trim() expects parameter 1 to be string, array given in /home/dtbacninh/domains/dienthoaibacninh.com/public_html/libraries/fsinput.php on line 95
 So sánh giữa iPhone XS cũ 256GB Quốc tế và iPhone X cũ 256GB Quốc tế

So sánh giữa iPhone XS cũ 256GB Quốc tế và iPhone X cũ 256GB Quốc tế

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone XS cũ 256GB Quốc tế iPhone X cũ 256GB Quốc tế
Giá 6.690.000₫ 6.090.000₫
Khuyến mại

Ưu Đãi trong hôm nay:

- Tặng 300k tiền mặt 

- Tặng gói bảo hành 1 đổi 1 trong 12 tháng. 

- Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ

- Tặng combo cường lực + ốp Clear View trọn đời máy (Trị giá 500.000đ)

- Tặng cường lực xịn full màn chỉ 200.000đ (Giá niêm yết 350.000đ)

Quà tặng & Ưu đãi:

- Tặng combo cường lực + ốp Clear View trọn đời máy (Trị giá 500.000đ)

- Tặng cường lực xịn full màn chỉ 200.000đ (Giá niêm yết 350.000đ)

- Tặng sạc cáp chuẩn iphone 5W (Trị giá 150.000đ)

- Ưu đãi đổi lên Combo AKUS 18W chính hãng chỉ 350.000đ (Niêm yết 490.000đ)

Màn hình Công nghệ màn hình Super Retina OLED Super Retina OLED
Độ phân giải 1125 x 2436 pixels 1125 x 2436 pixels
Màn hình rộng 5.8 inches 5.8 inches
Mặt kính cảm ứng
Camera Camera sau 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS
Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) 7 MP, f/2.2, 32mm (standard)
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2658 mAh 2716 mAh
Loại pin Pin liền Pin liền
Công nghệ pin Li-ion Li-ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 12, hỗ trợ lên iOS 14 iOS 11.1.1, hỗ trợ lên iOS 14
Chipset (hãng SX CPU) Apple A12 Bionic (7 nm) Apple A11 Bionic (10 nm)
Tốc độ CPU Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral)
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4-core graphics) Apple GPU (three-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4GB 3GB
Bộ nhớ trong 256GB 256GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE GSM / HSPA / LTE
Sim Nano-SIM, eSIM Nano-SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế
Chất liệu Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung thép không gỉ Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau kính, khung thép không gỉ
Kích thước 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in)
Trọng lượng 177 g (6.24 oz) 174 g (6.14 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Face ID Face ID
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone XS cũ 256GB Quốc tế và iPhone X cũ 256GB Quốc tế

0.54966 sec| 895.078 kb