Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone XS cũ 256GB Quốc tế | iPhone 8 Plus cũ 256GB Quốc tế |
|
||
Giá | 6.690.000₫ | 5.440.000₫ | |||
Khuyến mại |
Ưu Đãi trong hôm nay: - Tặng 300k tiền mặt - Tặng gói bảo hành 1 đổi 1 trong 12 tháng. - Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ - Tặng combo cường lực + ốp Clear View trọn đời máy (Trị giá 500.000đ) - Tặng cường lực xịn full màn chỉ 200.000đ (Giá niêm yết 350.000đ) |
Quà tặng & Ưu đãi: - Tặng combo cường lực + ốp Clear View trọn đời máy (Trị giá 500.000đ) - Tặng sạc cáp chuẩn iphone 5W (Trị giá 150.000đ) - Ưu đãi đổi lên Combo AKUS 18W chính hãng chỉ 350.000đ (Niêm yết 490.000đ) - Dán cường lực xịn full màn chỉ 200.000đ (Giá niêm yết 350.000đ) |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super Retina OLED | Retina IPS LCD | ||
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels | 1080 x 1920 pixels | |||
Màn hình rộng | 5.8 inches | 5.5 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2658 mAh | 2691 mAh | ||
Loại pin | Pin liền | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-ion | Li-ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 12, hỗ trợ lên iOS 14 | iOS 11, hỗ trợ lên iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A11 Bionic (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB | 3GB | ||
Bộ nhớ trong | 256GB | 256GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung thép không gỉ | Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau kính, khung nhôm | |||
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 177 g (6.24 oz) | 202 g (7.13 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Face ID | Touch ID | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |