Warning: trim() expects parameter 1 to be string, array given in /home/dtbacninh/domains/dienthoaibacninh.com/public_html/libraries/fsinput.php on line 95
 So sánh giữa iPhone SE cũ 16GB Quốc tế và iPhone SE cũ 32GB Quốc tế

So sánh giữa iPhone SE cũ 16GB Quốc tế và iPhone SE cũ 32GB Quốc tế

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone SE cũ 16GB Quốc tế iPhone SE cũ 32GB Quốc tế
Giá 1.790.000₫ 2.090.000₫
Khuyến mại

Tặng gói bảo hành nPro - 1 đổi 1 trong 12 tháng

Tặng củ sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ

Giảm 100k cho khách hàng thân thiết và HSSV

Tặng thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.

Tặng phiếu mua hàng trị giá 150.000vnđ khi mua Apple Watch và 100.000vnđ khi mua Ipad và Airpod.

Tăng 100.000vnđ khi mua tai nghe bóc máy Promax.

Tặng gói bảo hành nPro - 1 đổi 1 trong 12 tháng

Tặng củ sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ

Giảm 100k cho khách hàng thân thiết và HSSV

Tặng thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.

Tặng phiếu mua hàng trị giá 150.000vnđ khi mua Apple Watch và 100.000vnđ khi mua Ipad và Airpod.

Tăng 100.000vnđ khi mua tai nghe bóc máy Promax.

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen IPS LCD capacitive touchscreen
Độ phân giải 640 x 1136 pixels 640 x 1136 pixels
Màn hình rộng 4.0 inches 4.0 inches
Mặt kính cảm ứng
Camera Camera sau 12 MP, f/2.2, 29mm (standard), 1/3\", 1.22µm, PDAF 12 MP, f/2.2, 29mm (standard), 1/3\", 1.22µm, PDAF
Camera trước 1.2 MP, f/2.4, 31mm (standard) 1.2 MP, f/2.4, 31mm (standard)
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1624 mAh 1624 mAh
Loại pin Pin liền Pin liền
Công nghệ pin Li-Po Li-Po
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 9.3.2, hỗ trợ lên iOS 14 iOS 9.3.2, hỗ trợ lên iOS 14
Chipset (hãng SX CPU) Apple A9 (14 nm) Apple A9 (14 nm)
Tốc độ CPU Dual-core 1.84 GHz Twister Dual-core 1.84 GHz Twister
Chip đồ họa (GPU) PowerVR GT7600 (six-core graphics) PowerVR GT7600 (six-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2GB 2GB
Bộ nhớ trong 16GB 32GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Sim Nano-SIM Nano-SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE 4.2, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe 3.5mm 3.5mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế
Chất liệu Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau nhôm, khung nhôm Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau nhôm, khung nhôm
Kích thước 123.8 x 58.6 x 7.6 mm (4.87 x 2.31 x 0.30 in) 123.8 x 58.6 x 7.6 mm (4.87 x 2.31 x 0.30 in)
Trọng lượng 113 g (3.99 oz) 113 g (3.99 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Touch ID Touch ID
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone SE cũ 16GB Quốc tế và iPhone SE cũ 32GB Quốc tế

0.04377 sec| 869.172 kb