Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 Plus cũ 64GB Quốc tế | iPhone SE cũ 64GB Quốc tế |
|
||
Giá | 3.490.000₫ | 2.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Ưu Đãi trong hôm nay: - Tặng 300k tiền mặt - Tặng gói bảo hành 1 đổi 1 trong 12 tháng. - Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ - Tặng combo cường lực + ốp Clear View trọn đời máy (Trị giá 500.000đ) - Tặng cường lực xịn full màn chỉ 200.000đ (Giá niêm yết 350.000đ) |
Tặng gói bảo hành nPro - 1 đổi 1 trong 12 tháng Tặng củ sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ Giảm 100k cho khách hàng thân thiết và HSSV Tặng thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. Tặng phiếu mua hàng trị giá 150.000vnđ khi mua Apple Watch và 100.000vnđ khi mua Ipad và Airpod. Tăng 100.000vnđ khi mua tai nghe bóc máy Promax. |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | 640 x 1136 pixels | |||
Màn hình rộng | 5.5 inches | 4.0 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS | 12 MP, f/2.2, 29mm (standard), 1/3\", 1.22µm, PDAF | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | 1.2 MP, f/2.4, 31mm (standard) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 2691 mAh | 1624 mAh | ||
Loại pin | Pin liền | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-ion | Li-Po | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11, hỗ trợ lên iOS 14 | iOS 9.3.2, hỗ trợ lên iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | Apple A9 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | Dual-core 1.84 GHz Twister | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | PowerVR GT7600 (six-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB | 2GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB | 64GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | Nano-SIM | Nano-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5mm | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau kính, khung nhôm | Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau nhôm, khung nhôm | |||
Kích thước | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (6.24 x 3.07 x 0.30 in) | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm (4.87 x 2.31 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) | 113 g (3.99 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Touch ID | Touch ID | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |